Full Name: Ian Eduardo Escobar Ibáñez
Tên áo: ESCOBAR
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 80
Tuổi: 28 (May 29, 1996)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 66
CLB: CA Patronato
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2025 | CA Patronato | 80 |
Jan 29, 2025 | CA Patronato | 80 |
Dec 17, 2024 | CA Talleres | 80 |
Sep 6, 2024 | CA Talleres đang được đem cho mượn: CA San Miguel | 80 |
May 2, 2024 | CA Talleres | 80 |
May 1, 2024 | CA Talleres | 80 |
Feb 13, 2024 | CA Talleres đang được đem cho mượn: CA San Miguel | 80 |
Jan 20, 2024 | CA Talleres | 80 |
Feb 21, 2023 | CA Talleres đang được đem cho mượn: CA Aldosivi | 80 |
Jun 18, 2022 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Banfield | 80 |
May 2, 2022 | CA Talleres | 80 |
May 1, 2022 | CA Talleres | 80 |
Jan 18, 2022 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Banfield | 80 |
Aug 31, 2021 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Godoy Cruz | 80 |
Jun 2, 2021 | CA Talleres | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | José Valencia | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
![]() | Diego Martínez | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
![]() | Federico Castro | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
3 | ![]() | Ian Escobar | HV,DM(T) | 28 | 80 | |
22 | ![]() | Gonzalo Asís | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 76 | |
35 | ![]() | Joaquín Varela | HV(C) | 28 | 78 | |
![]() | Emanuel Maciel | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
![]() | Juan Pablo Barinaga | AM(C) | 24 | 73 | ||
![]() | Alan Bonansea | F(C) | 28 | 75 | ||
![]() | Brian Nievas | DM(C) | 26 | 76 | ||
10 | ![]() | Walter Rueda | TV,AM(C) | 27 | 73 | |
![]() | Alan Sombra | TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
![]() | Joel Ghirardello | HV,DM(T) | 29 | 68 | ||
![]() | F(C) | 21 | 65 |