Full Name: Ian Eduardo Escobar Ibáñez
Tên áo: ESCOBAR
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 80
Tuổi: 28 (May 29, 1996)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 66
CLB: CA Talleres
On Loan at: CA San Miguel
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2024 | CA Talleres đang được đem cho mượn: CA San Miguel | 80 |
May 2, 2024 | CA Talleres | 80 |
May 1, 2024 | CA Talleres | 80 |
Feb 13, 2024 | CA Talleres đang được đem cho mượn: CA San Miguel | 80 |
Jan 20, 2024 | CA Talleres | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Facundo Cardozo | HV(TC),DM(T) | 29 | 78 | ||
Nahuel Luján | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | |||
Diego Sosa | AM(PTC) | 33 | 78 | |||
Catriel Sánchez | F(C) | 26 | 75 | |||
Ian Escobar | HV,DM(T) | 28 | 80 | |||
Ariel Kippes | HV(C) | 30 | 73 | |||
David Müller | TV(C) | 30 | 76 | |||
Dixon Rentería | HV(C) | 29 | 78 | |||
Francisco Manenti | HV,DM(PC) | 28 | 78 | |||
Joaquín Pucheta | GK | 32 | 78 | |||
Álvaro Cazula | HV(PC),DM(P) | 28 | 76 | |||
33 | Iván Ortigoza | AM,F(T) | 29 | 73 | ||
Martín Batallini | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |||
9 | Lautaro Villegas | F(C) | 28 | 73 |