Full Name: Rory Whittaker
Tên áo: WHITTAKER
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 17 (Aug 10, 2007)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: Hibernian
On Loan at: The Spartans FC
Squad Number: 49
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 13, 2024 | Hibernian đang được đem cho mượn: The Spartans FC | 72 |
Jan 10, 2024 | Hibernian | 72 |
Jan 5, 2024 | Hibernian | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Paul Watson | HV(PC) | 33 | 68 | ||
3 | Callum Booth | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | ||
28 | James Craigen | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 71 | ||
14 | Danny Denholm | TV,AM(T) | 33 | 68 | ||
9 | Blair Henderson | F(C) | 30 | 67 | ||
19 | Harvey Swann | HV,DM,TV(T) | 27 | 66 | ||
15 | Ayrton Sonkur | HV,DM(C) | 26 | 66 | ||
Lewis Hunter | DM,TV(C) | 27 | 64 | |||
11 | Cameron Russell | AM,F(TC) | 26 | 64 | ||
Hamish Ritchie | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | |||
18 | Brogan Walls | TV,AM(C) | 20 | 64 | ||
2 | Kieran Watson | DM,TV(C) | 25 | 64 | ||
1 | Blair Carswell | GK | 29 | 65 | ||
21 | Adam Meek | GK | 21 | 61 | ||
Chris Inglis | HV(C) | 21 | 60 | |||
4 | Kevin Waugh | HV(TC) | 26 | 65 | ||
33 | Bradley Whyte | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 64 | ||
7 | Jamie Dishington | AM(PTC) | 27 | 64 | ||
Ben Lamont | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | |||
49 | Rory Whittaker | HV,DM,TV(P) | 17 | 72 |