?
Kyle MCCLELLAND

Full Name: Kyle Mcclelland

Tên áo: MCCLELLAND

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 22 (Feb 10, 2002)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 193

Weight (Kg): 84

CLB: Hibernian

On Loan at: Coleraine

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Hibernian đang được đem cho mượn: Coleraine66
Jun 2, 2024Hibernian66
Jun 1, 2024Hibernian66
Sep 13, 2023Hibernian đang được đem cho mượn: Queen of the South66
Jun 30, 2023Hibernian66

Coleraine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Dean JarvisDean JarvisHV,DM(T)3275
11
Josh CarsonJosh CarsonTV,AM(T)3174
8
Stephen LowryStephen LowryTV(PC)3873
16
Ciaron HarkinCiaron HarkinDM,TV(C)2876
25
Conor McdermottConor McdermottHV,DM,TV(P)2774
15
Connor MurrayConnor MurrayAM(PT),F(PTC)2772
14
Kieran FarrenKieran FarrenHV(PC)2460
1
Gareth DeaneGareth DeaneGK3070
2
Lyndon KaneLyndon KaneHV,DM(P)2772
17
Jamie GlackinJamie GlackinTV,AM(P)2973
15
Stephen O'DonnellStephen O'DonnellHV(C)3273
9
James MclaughlinJames MclaughlinF(C)3470
6
Aaron JarvisAaron JarvisTV,AM(C)2767
26
Matthew ShevlinMatthew ShevlinF(C)2568
20
Martin GallagherMartin GallagherGK3467
4
Adam MullanAdam MullanHV,DM(T)2967
11
Alex GawneAlex GawneAM(P),F(PC)2363
22
Andrew MitchellAndrew MitchellF(C)3063
10
Michael MccruddenMichael MccruddenF(C)3367
7
Conor MckendryConor MckendryTV,AM(T)2663
19
Jamie McgonigleJamie McgonigleF(C)2877
5
Rodney BrownRodney BrownHV(TC),DM,TV(T)2967
21
Jack O'MahonyJack O'MahonyHV,DM(P),TV(PC)2463
Cathair FrielCathair FrielF(C)3163
Kyle McclellandKyle McclellandHV(C)2266
Max LittleMax LittleGK2260
Jack ScottJack ScottHV,DM(P)2265
28
Lee HarkinLee HarkinAM,F(PTC)2163
Cameron StewartCameron StewartHV(C)2166
26
Corey SmithCorey SmithHV,DM,TV(P),AM(PT)1963