28
Nitay BITAN

Full Name: Nitay Bitan

Tên áo: BITAN

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Mar 14, 2000)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2024Hapoel Haifa70

Hapoel Haifa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Dor MalulDor MalulHV,DM,TV(P)3578
44
Hatem Abd ElhamedHatem Abd ElhamedHV(PC),DM(C)3379
13
Niv AntmanNiv AntmanGK3274
24
Liran SardalLiran SardalHV(P),DM,TV(PC)3079
5
Fernand MayemboFernand MayemboHV(C)2881
18
Guy MelamedGuy MelamedF(PTC)3179
1
Yoav GerafiYoav GerafiGK3178
12
Oren BitonOren BitonHV,DM,TV(T)3078
22
Yinon EliyahuYinon EliyahuHV(PC)3178
55
Naor SabagNaor SabagDM,TV,AM(C)3177
90
Dmitriy AntilevskiyDmitriy AntilevskiyAM,F(PTC)2778
25
George DibaGeorge DibaHV(PC),DM(C)2677
17
Itay BuganimItay BuganimAM(PT),F(PTC)2377
30
Oded CheckolOded CheckolHV,DM,TV,AM(P)2573
Thiemoko DiarraThiemoko DiarraAM(PTC),F(PT)2172
20
Itamar NoyItamar NoyTV,AM(C)2375
Bar Lin
Maccabi Tel Aviv
TV,AM(C)2072
Yarin GabariYarin GabariF(C)2268
2
Noam HarushNoam HarushHV,DM(PT)1975