Full Name: Ciro Capuano
Tên áo: CAPUANO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 82
Tuổi: 42 (Jul 10, 1981)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ionuț Buzean | ACS Mediaş |
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2016 | AS Lucchese | 82 |
Jul 21, 2016 | AS Lucchese | 82 |
Aug 4, 2015 | Akragas | 82 |
Nov 23, 2014 | Catania Calcio | 82 |
May 16, 2014 | Catania Calcio | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Robert Gucher | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
10 | Francesco Fedato | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
99 | Simone Magnaghi | F(C) | 30 | 78 | ||
20 | Nicolò Fazzi | HV,DM,AM(PT),TV(PTC) | 29 | 77 | ||
21 | Alessio Sabbione | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
6 | Andrea Tiritiello | HV(PC) | 29 | 79 | ||
45 | F(C) | 21 | 70 | |||
77 | Giuseppe Guadagni | AM,F(PTC) | 22 | 73 | ||
72 | Elia Visconti | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 75 | ||
2 | Manuel Alagna | HV,DM(C) | 22 | 74 | ||
1 | Jacopo Coletta | GK | 32 | 76 | ||
8 | Giorgio Tumbarello | TV(PTC) | 28 | 74 | ||
14 | Ettore Quirini | HV(PC),DM(P) | 20 | 74 | ||
11 | AM,F(TC) | 29 | 76 | |||
16 | DM,TV(C) | 22 | 72 | |||
7 | Andrea Rizzo Pinna | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
22 | GK | 23 | 75 | |||
23 | Francesco Benassai | HV(TC),DM(T) | 25 | 76 | ||
97 | Vincent de Maria | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
12 | Filippo Berti | GK | 21 | 63 | ||
30 | TV,AM(C) | 20 | 70 |