6
Andrea GASBARRO

Full Name: Andrea Gasbarro

Tên áo: GASBARRO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Jan 7, 1995)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 72

CLB: Lucchese 1905

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 24, 2024Lucchese 190576
Oct 17, 2024Lucchese 190578
Apr 3, 2024Virtus Francavilla78
Nov 29, 2023Fermana FC78
Oct 26, 2023Fermana FC78
Aug 11, 2023Calcio Padova78
Sep 4, 2022Calcio Padova78
Feb 19, 2022Calcio Padova78
Oct 7, 2020Calcio Padova78
Jun 2, 2020US Livorno78
Jun 1, 2020US Livorno78
Mar 23, 2020US Livorno đang được đem cho mượn: Pordenone Calcio78
May 12, 2016US Livorno78

Lucchese 1905 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Robert GucherRobert GucherDM,TV(C)3478
24
Nana WelbeckNana WelbeckDM,TV(C)3076
19
Francesco FedatoFrancesco FedatoAM(PT),F(PTC)3277
9
Simone MagnaghiSimone MagnaghiF(C)3178
31
Giovanni CataneseGiovanni CataneseTV,AM(TC)3276
33
Alessio SabbioneAlessio SabbioneHV,DM(C)3377
30
Andrea GemignaniAndrea GemignaniHV,DM(PT)2976
6
Andrea GasbarroAndrea GasbarroHV(C)3076
21
Elia ViscontiElia ViscontiHV,DM(T),TV(TC)2475
4
Daniel DumbravanuDaniel DumbravanuHV(C)2373
1
Jacopo ColettaJacopo ColettaGK3374
8
Giorgio TumbarelloGiorgio TumbarelloTV(PTC)2974
5
Filippo FrisonFilippo FrisonHV(PC)2268
77
Gabriele GiacchinoGabriele GiacchinoAM(C)2165
70
Edoardo SaporitiEdoardo SaporitiAM(C)2373
7
Malik DjibrilMalik DjibrilTV(C)2170
26
Raffaele CartanoRaffaele CartanoHV(PC)2270
38
Manuel LeoneManuel LeoneTV(C),AM(TC)1963
11
Babacar NdiayeBabacar NdiayeAM(PT)1963