Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | Everton đang được đem cho mượn: Blackpool | 75 |
Jan 15, 2025 | Everton đang được đem cho mượn: Blackpool | 70 |
Sep 11, 2024 | Everton đang được đem cho mượn: Blackpool | 70 |
Aug 28, 2024 | Everton đang được đem cho mượn: Blackpool | 70 |
Jul 27, 2024 | Everton | 70 |
Jul 19, 2024 | Everton | 68 |
May 14, 2024 | Everton | 68 |
May 13, 2024 | Everton đang được đem cho mượn: Chesterfield | 68 |
Dec 24, 2023 | Everton đang được đem cho mượn: Chesterfield | 68 |
Dec 19, 2023 | Everton đang được đem cho mượn: Chesterfield | 65 |
Aug 21, 2023 | Everton đang được đem cho mượn: Chesterfield | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jordan Rhodes | F(C) | 34 | 78 | ||
1 | Richard O'Donnell | GK | 36 | 73 | ||
7 | Lee Evans | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
3 | James Husband | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 80 | ||
5 | Matthew Pennington | HV(PC) | 30 | 80 | ||
17 | Josh Onomah | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
18 | Jake Beesley | F(C) | 28 | 76 | ||
22 | C J Hamilton | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
11 | Ashley Fletcher | F(C) | 29 | 79 | ||
4 | Jordan Lawrence-Gabriel | HV,DM(P) | 26 | 78 | ||
15 | Hayden Coulson | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
8 | Albie Morgan | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
2 | Andy Lyons | HV,DM,TV(PT) | 24 | 79 | ||
Sam Silvera | AM,F(PT) | 24 | 80 | |||
20 | Oliver Casey | HV,DM(C) | 24 | 78 | ||
13 | Mackenzie Chapman | GK | 22 | 60 | ||
10 | Sonny Carey | TV,AM(PTC) | 24 | 78 | ||
12 | Elkan Baggott | HV(C) | 22 | 75 | ||
Tom Bloxham | AM(P),F(PC) | 21 | 74 | |||
24 | Odeluga Offiah | HV,DM(PC) | 22 | 75 | ||
25 | Rob Apter | TV,AM(PT) | 22 | 76 | ||
Jake Daniels | AM,F(PTC) | 20 | 65 | |||
28 | Ryan Finnigan | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
30 | Harry Tyrer | GK | 23 | 75 |