?
Álex SÁNCHEZ

Full Name: Alejandro Sánchez Amador

Tên áo: SÁNCHEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Mar 3, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025UD Ibiza65
Nov 28, 2023UD Ibiza65

UD Ibiza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Agosto FabriAgosto FabriGK3778
15
Tiago BebéTiago BebéAM(PT),F(PTC)3482
23
Alberto EscassiAlberto EscassiHV,DM,TV(C)3682
21
Eugeni ValderramaEugeni ValderramaTV,AM(C)3081
8
Fausto TienzaFausto TienzaDM,TV(C)3578
7
Quique GonzálezQuique GonzálezF(C)3480
13
René RománRené RománGK4178
17
Unai MedinaUnai MedinaHV,DM,TV(P)3578
16
Roberto OlabeRoberto OlabeDM,TV,AM(C)2878
10
Álex GallarÁlex GallarAM,F(PT)3380
Arturo MolinaArturo MolinaTV,AM(C)2877
5
Javi JiménezJavi JiménezHV,DM,TV(T)2980
12
Mo Dauda
CD Tenerife
AM,F(PTC)2780
Antonio ZarzanaAntonio ZarzanaAM(PTC),F(PT)2373
Guillem MolinaGuillem MolinaHV(C)2476
20
Iago IndiasIago IndiasHV(C)2978
12
Eric MonjonellEric MonjonellHV(C)2374
Ramón JuanRamón JuanGK2578
11
Abde DamarAbde DamarAM(PT)2573
Gori Gracia
Real Zaragoza
TV,AM(C)2273
12
Alejandro NeskesAlejandro NeskesTV(C),AM(PTC)2375
9
Pau Ferrer
UD Las Palmas
F(C)2170