Full Name: Lamine Robert Buhanga
Tên áo: BUHANGA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Oct 3, 2001)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 77
CLB: Bergerac Périgord
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Bergerac Périgord | 70 |
Jan 12, 2024 | Bourges Foot 18 | 70 |
Sep 15, 2023 | AJ Auxerre | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wesley Moustache | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
1 | Pierre Laborde-Turon | GK | 29 | 67 | ||
16 | Geoffrey Gamelin | GK | 24 | 60 | ||
5 | Sam Ducros | HV,DM(PT) | 30 | 65 | ||
22 | Hamilton Beltran | AM(PT),F(PTC) | 30 | 63 | ||
Dimitri Roszak | HV,DM,TV(P) | 20 | 66 | |||
Lamine Buhanga | HV(C) | 23 | 70 | |||
25 | Marc Laurent | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
19 | Arthur Vallon | DM,TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
8 | Romain Caumet | HV,DM(C) | 25 | 73 |