Full Name: Arthur Vallon
Tên áo: VALLON
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Dec 2, 1998)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 82
CLB: Bergerac Périgord
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Bergerac Périgord | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Wesley Moustache | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | |
1 | ![]() | Pierre Laborde-Turon | GK | 30 | 67 | |
16 | ![]() | Geoffrey Gamelin | GK | 24 | 60 | |
5 | ![]() | Sam Ducros | HV,DM(PT) | 31 | 65 | |
22 | ![]() | Hamilton Beltran | AM(PT),F(PTC) | 30 | 63 | |
![]() | Dimitri Roszak | HV,DM,TV(P) | 21 | 66 | ||
![]() | Lamine Buhanga | HV(C) | 23 | 70 | ||
25 | ![]() | Marc Laurent | HV,DM(C) | 27 | 73 | |
19 | ![]() | Arthur Vallon | DM,TV,AM(C) | 26 | 72 | |
15 | ![]() | Adama Niakaté | DM,TV(C) | 24 | 72 | |
8 | ![]() | Romain Caumet | HV,DM(C) | 26 | 73 |