Full Name: Wesley Moustache Mayeko
Tên áo: MOUSTACHE
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Feb 26, 1999)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 80
CLB: Bergerac Périgord
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 22, 2022 | Bergerac Périgord | 70 |
May 13, 2020 | FC Nantes | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wesley Moustache | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
1 | Pierre Laborde-Turon | GK | 29 | 67 | ||
16 | Geoffrey Gamelin | GK | 23 | 60 | ||
5 | Sam Ducros | HV,DM(PT) | 30 | 65 | ||
22 | Hamilton Beltran | AM(PT),F(PTC) | 30 | 63 | ||
Dimitri Roszak | HV,DM,TV(P) | 20 | 66 | |||
Lamine Buhanga | HV(C) | 23 | 70 | |||
25 | Marc Laurent | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
19 | Arthur Vallon | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
8 | Romain Caumet | HV,DM(C) | 25 | 73 |