4
Ritchy VALME

Full Name: Ritchy Valme

Tên áo: VALME

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Feb 3, 2005)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 80

CLB: AS Monaco

On Loan at: Annecy FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024AS Monaco đang được đem cho mượn: Annecy FC73

Annecy FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Ahmed KashiAhmed KashiDM,TV(C)3679
21
Fabrice N'SakalaFabrice N'SakalaHV(PT),DM(T)3478
17
Vincent PajotVincent PajotDM,TV(C)3480
24
Yohan DemoncyYohan DemoncyDM,TV(C)2880
1
Florian EscalesFlorian EscalesGK2880
16
Thomas CallensThomas CallensGK2673
6
François LajugieFrançois LajugieHV(PC)2880
Killian CaméléKillian CaméléHV,DM,TV(T)2170
11
Goteh NtigneeGoteh NtigneeAM(PTC),F(PT)2263
30
Tidiane MalbecTidiane MalbecGK2367
22
Clément BillemazClément BillemazAM,F(PTC)2679
10
Kapit DjocoKapit DjocoF(C)2980
2
Hamjatou SoukounaHamjatou SoukounaHV(C)2680
7
Noha LeminaNoha LeminaAM(PTC)1970
Samuel NtamackSamuel NtamackAM(PT),F(PTC)2377
25
Nathan FalconnierNathan FalconnierHV(PC)2165
27
Julien KouadioJulien KouadioHV(PC),DM(P)2577
23
Karim CisséKarim CisséTV(C),AM(TC)2072
41
Thibault DelphisThibault DelphisHV(PC)2276
28
Antoine LaroseAntoine LaroseTV(C),AM(PTC)3177
4
Ritchy ValmeRitchy ValmeHV(C)1973
9
Trévis DagoTrévis DagoF(C)1975
26
Anthony BermontAnthony BermontAM(PTC)1973
18
Axel DrouhinAxel DrouhinHV(C)2476
20
Josué TiendrébéogoJosué TiendrébéogoTV,AM(C)2270