27
Krépin DIATTA

Full Name: Krépin Diatta

Tên áo: DIATTA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 87

Tuổi: 26 (Feb 25, 1999)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: AS Monaco

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2024AS Monaco87
Dec 1, 2023AS Monaco87
Jul 1, 2023AS Monaco87
Jun 23, 2023AS Monaco86
Apr 17, 2023AS Monaco86
Nov 25, 2022AS Monaco86
Nov 24, 2021AS Monaco86
May 21, 2021AS Monaco86
Jan 22, 2021AS Monaco86
May 13, 2020Club Brugge KV86
May 13, 2020Club Brugge KV83
May 2, 2019Club Brugge KV83
May 2, 2019Club Brugge KV78
Jan 7, 2018Club Brugge KV78
Jan 7, 2018Club Brugge KV72

AS Monaco Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Paul PogbaPaul PogbaDM,TV,AM(C)3288
Eric DierEric DierHV(C)3189
18
Takumi MinaminoTakumi MinaminoAM,F(PTC)3089
36
Breel EmboloBreel EmboloF(C)2889
10
Aleksandr GolovinAleksandr GolovinTV(C),AM(PTC)2990
5
Thilo KehrerThilo KehrerHV(PC)2888
6
Denis ZakariaDenis ZakariaHV,DM,TV(C)2890
1
Radoslaw MajeckiRadoslaw MajeckiGK2585
12
Caio HenriqueCaio HenriqueHV,DM,TV(T)2789
16
Philipp KöhnPhilipp KöhnGK2785
27
Krépin DiattaKrépin DiattaHV,DM,TV,AM(PT)2687
Myron BoaduMyron BoaduF(C)2486
4
Jordan TezeJordan TezeHV(PC),DM(P)2588
29
Folarin BalogunFolarin BalogunF(C)2488
31
Ansu Fati
Barcelona
AM,F(TC)2288
17
Wilfried SingoWilfried SingoHV(PC),DM,TV(P)2489
22
Mohammed SalisuMohammed SalisuHV(C)2688
2
Oliveira VandersonOliveira VandersonHV,DM,TV(P)2489
11
Maghnes AklioucheMaghnes AklioucheAM(PTC),F(PT)2390
14
Mika BierethMika BierethF(C)2288
42
Mamadou CoulibalyMamadou CoulibalyDM,TV(C)2173
88
Soungoutou MagassaSoungoutou MagassaHV,DM,TV(C)2185
20
Kassoum OuattaraKassoum OuattaraHV,DM,TV(T)2082
7
Eliesse Ben SeghirEliesse Ben SeghirAM,F(TC)2088
50
Yann LienardYann LienardGK2273
Paris BrunnerParis BrunnerAM(PT),F(PTC)1977
13
Christian MawissaChristian MawissaHV(PTC),DM(PT)2085
21
George IlenikhenaGeorge IlenikhenaF(C)1883
37
Edan DiopEdan DiopTV,AM(C)2077
15
Lamine CamaraLamine CamaraDM,TV,AM(C)2188
Malamine EfekeleMalamine EfekeleAM(PTC),F(PT)2075
42
Saïmon BouabréSaïmon BouabréTV(C),AM(PTC)1973
Romaric EtondeRomaric EtondeAM(PT),F(PTC)2070
Ritchy ValmeRitchy ValmeHV(C)2073
Mayssam BenamaMayssam BenamaDM,TV(C)2073
41
Lucas MichalLucas MichalAM(PT),F(PTC)2073
Bradel KiwaBradel KiwaHV(C)1967
Boubakar DembagaBoubakar DembagaDM,TV(C)1967
Jules StawieckiJules StawieckiGK1870
44
Samuel NibombéSamuel NibombéHV,DM(C)1767
45
Aladji BambaAladji BambaDM,TV(C)1870
Valy KonatéValy KonatéHV,DM,TV(T)1865
Joan TincresJoan TincresF(C)1970
Ilies BelmokhtarIlies BelmokhtarAM,F(PT)1765
Sirak BeinSirak BeinHV(C)1767