Filipe MORAIS

Full Name: Filipe Alexandre Morais

Tên áo: MORAIS

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 39 (Nov 21, 1985)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2021Grimsby Town73
Nov 30, 2021Grimsby Town73
Dec 14, 2020Grimsby Town73
Oct 2, 2020Crawley Town73
Jun 2, 2020Crawley Town73
Jun 1, 2020Crawley Town73
Mar 3, 2020Crawley Town đang được đem cho mượn: Oldham Athletic73
Feb 26, 2020Crawley Town đang được đem cho mượn: Oldham Athletic76
Sep 3, 2019Crawley Town đang được đem cho mượn: Oldham Athletic76
Nov 21, 2018Crawley Town76
Jul 20, 2018Crawley Town78
Sep 17, 2017Bolton Wanderers78
Feb 3, 2017Bolton Wanderers78
Jan 31, 2017Bradford City78
Feb 15, 2016Bradford City78

Grimsby Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Danny RoseDanny RoseAM,F(PTC)3175
Jamie WalkerJamie WalkerAM(PTC)3276
4
Kieran GreenKieran GreenTV,AM(C)2872
5
Harvey RodgersHarvey RodgersHV(PTC),DM(PT)2876
17
Cameron McjannettCameron McjannettHV(TC),DM(T)2678
10
Charles VernamCharles VernamAM,F(PTC)2874
Justin AmaluzorJustin AmaluzorAM(PT),F(PTC)2868
24
Doug TharmeDoug TharmeHV(PTC)2573
20
George MceachranGeorge MceachranTV,AM(C)2473
Jayden SweeneyJayden SweeneyHV,DM,TV(T)2375
Reece StauntonReece StauntonHV(TC)2367
18
Darragh BurnsDarragh BurnsAM(PTC)2277
Matty CarsonMatty CarsonHV(TC),DM(T)2272
30
Evan KhouriEvan KhouriTV,AM(C)2270
21
Tyrell WarrenTyrell WarrenHV(PC)2672
Zak GilsenanZak GilsenanAM(PTC)2270
11
Ja­son Dadi SvanthórssonJa­son Dadi SvanthórssonAM(PT),F(PTC)2573
22
Cameron GardnerCameron GardnerAM,F(T)1965
19
Géza Dávid TuriGéza Dávid TuriDM,TV(C)2370