8
Oliwier WOJCIECHOWSKI

Full Name: Oliwier Wojciechowski

Tên áo: WOJCIECHOWSKI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Apr 5, 2005)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: Polonia Warszawa

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Polonia Warszawa73
Jul 4, 2024Polonia Warszawa73
Jun 2, 2024Jagiellonia Bialystok73
Jun 1, 2024Jagiellonia Bialystok73
Aug 1, 2023Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Polonia Warszawa73
Jul 5, 2023Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Polonia Warszawa73
Oct 19, 2022Jagiellonia Bialystok73
Oct 19, 2022Jagiellonia Bialystok68
May 19, 2022Jagiellonia Bialystok68
May 13, 2022Jagiellonia Bialystok65

Polonia Warszawa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Michal OlczakMichal OlczakGK2977
99
Ilkay DurmuşIlkay DurmuşHV,DM,TV(T),AM(PT)3178
Sebastian OlczakSebastian OlczakDM(C)3374
96
Mateusz KuchtaMateusz KuchtaGK2973
15
Dani VegaDani VegaAM(PTC),F(PT)2876
10
Michal BajdurMichal BajdurAM(PTC)3170
55
Bartlomiej PoczobutBartlomiej PoczobutDM,TV(C)3274
Dave GnaaseDave GnaaseDM,TV,AM(C)2877
5
Erion HoxhallariErion HoxhallariHV(TC),DM,TV(T)2978
22
Pawel OlszewskiPawel OlszewskiHV,DM,TV,AM(P)2677
11
Mateusz MlynskiMateusz MlynskiAM,F(PT)2477
8
Oliwier WojciechowskiOliwier WojciechowskiDM,TV(C)2073
9
Lukasz ZjawinskiLukasz ZjawinskiF(C)2476
Robert DadokRobert DadokTV(PT),AM(PTC)2876
Hajdin Salihu
LNZ Cherkasy
HV(C)2378
30
Souleymane CisséSouleymane CisséHV(C)2673
23
Xabi AuzmendiXabi AuzmendiAM(PTC)2872
24
Ernest TerpilowskiErnest TerpilowskiAM(PTC)2377
90
Kacper SpiewakKacper SpiewakF(C)2573
12
Adrian SandachAdrian SandachGK2163
4
Przemyslaw SzurPrzemyslaw SzurHV,DM(C)2975
2
Michal GrudniewskiMichal GrudniewskiHV(PTC)3267
37
Nikodem ZawistowskiNikodem ZawistowskiAM(PC)2567
19
Nikita VasinNikita VasinDM,TV,AM(C)1963
13
Antoni GrzelczakAntoni GrzelczakHV,DM,TV,AM(P)1963
Benedykt PiotrowskiBenedykt PiotrowskiDM,TV,AM(C)2073