Full Name: Tomasz Mikolajczak
Tên áo: MIKOLAJCZAK
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Dec 11, 1987)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 82
CLB: MKS Chojniczanka
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2022 | MKS Chojniczanka | 77 |
Aug 1, 2013 | MKS Chojniczanka | 77 |
Mar 7, 2012 | Lech Poznań | 77 |
Feb 23, 2011 | Lech Poznań | 80 |
Feb 23, 2011 | Lech Poznań | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Tomasz Mikolajczak | F(PTC) | 36 | 77 | ||
20 | Valērijs Šabala | F(C) | 29 | 76 | ||
Marcin Trojanowski | AM(PTC) | 33 | 74 | |||
8 | Tomasz Boczek | HV(C) | 34 | 75 | ||
6 | Oskar Paprzycki | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
54 | Grzegorz Szymusik | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
10 | Wojciech Szumilas | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
29 | Damian Primel | GK | 32 | 71 | ||
98 | Peter Kolesar | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
27 | Hide Vitalucci | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
34 | Damian Nowacki | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
25 | Kacper Kasperowicz | HV(C) | 21 | 70 | ||
79 | Marcin Kozina | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 |