Full Name: Rahmi Kaya
Tên áo: KAYA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (May 21, 2002)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Sariyer SK
Squad Number: 92
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 30, 2025 | Sariyer SK | 73 |
Jul 12, 2023 | Altinordu FK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Cumali Bi̇şi | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 75 | |
28 | ![]() | Hasan Emre Yesilyurt | TV,AM(C) | 24 | 70 | |
92 | ![]() | Rahmi Kaya | HV(C) | 23 | 73 | |
3 | ![]() | Hüseyin Öztürk | HV,DM(T) | 28 | 71 | |
4 | ![]() | Caglayan Menderes | HV(C) | 26 | 73 | |
8 | ![]() | Hakan Yavuz | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 | |
95 | ![]() | Edis Koksaldi | GK | 20 | 60 |