28
Enzo FERNÁNDEZ

Full Name: Enzo Ariel Fernández

Tên áo: FERNÁNDEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (May 30, 1992)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Sport Huancayo

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 30, 2025Sport Huancayo75
Oct 8, 2024CD Mushuc Runa75
Jan 13, 2024Gimnasia y Tiro75
Jun 17, 2023Almagro75

Sport Huancayo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Diego MinayaDiego MinayaHV(C)3576
15
Luis GarroLuis GarroHV,DM,TV(P)2876
27
Matías Pérez GarcíaMatías Pérez GarcíaAM(PTC)4077
28
Jean DezaJean DezaAM,F(PT)3273
7
Alexi GómezAlexi GómezHV,DM,TV,AM(T)3276
22
Ricardo SalcedoRicardo SalcedoDM,TV(C)3577
Yonathan MurilloYonathan MurilloHV(TC)3377
2
Hugo ÁngelesHugo ÁngelesHV(TC),DM(T)3177
24
Ángel PérezÁngel PérezHV,DM,TV(P)3576
14
Juan BarredaJuan BarredaHV(C)3275
8
Javier NúñezJavier NúñezAM(PTC)2876
12
Ángel ZamudioÁngel ZamudioGK2879
10
Marcos LliuyaMarcos LliuyaTV,AM(C)3378
19
Ronal HuacchaRonal HuacchaAM,F(PTC)3178
33
Otávio GutOtávio GutHV,DM(C)2973
17
Leonardo VillarLeonardo VillarDM,TV(C)2473
29
Aldair CcorahuaAldair CcorahuaGK2470
20
Ray GómezRay GómezDM,TV,AM(C)3175
28
Enzo FernándezEnzo FernándezAM(PT),F(PTC)3375
23
Cristian MendozaCristian MendozaAM(PT)2165
30
Juan MartínezJuan MartínezDM,TV(C)2065
44
Luis TorresLuis TorresHV(P)2064
16
Jhan CumbicusJhan CumbicusHV(C)2470
13
Diego MesonesDiego MesonesHV(TC)2064
37
Minzum QuinaMinzum QuinaHV(TC)3872
5
José MezaJosé MezaDM,TV(C)2065
38
Edu VillarEdu VillarDM,TV(C)2173