29
Carlos JIMÉNEZ

Full Name: Carlos Bryan Jiménez Ortiz

Tên áo: JIMÉNEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 26 (Jan 7, 1998)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2024Sport Huancayo65

Sport Huancayo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Joel PintoJoel PintoGK4473
3
Diego MinayaDiego MinayaHV(C)3476
15
Luis GarroLuis GarroHV,DM,TV(P)2876
11
Carlos RossCarlos RossAM(P),F(PC)3480
27
Matías Pérez GarcíaMatías Pérez GarcíaAM(PTC)4077
28
Jean DezaJean DezaAM,F(PT)3173
6
Alfredo RojasAlfredo RojasHV,DM,TV(C)3377
9
Lucas CanoLucas CanoF(C)2980
4
Tomelin GutiTomelin GutiHV(C)3377
7
Alexi GómezAlexi GómezHV,DM,TV,AM(T)3176
22
Ricardo SalcedoRicardo SalcedoDM,TV(C)3477
2
Hugo ÁngelesHugo ÁngelesHV(TC),DM(T)3077
24
Ángel PérezÁngel PérezHV,DM,TV(P)3576
12
Máximo Rabines
Universidad César Vallejo
GK3174
14
Juan BarredaJuan BarredaHV(C)3175
8
Javier NúñezJavier NúñezAM(PTC)2776
12
Ángel ZamudioÁngel ZamudioGK2779
10
Marcos LliuyaMarcos LliuyaTV,AM(C)3278
19
Ronal HuacchaRonal HuacchaAM,F(PTC)3078
33
Otávio GutOtávio GutHV,DM(C)2873
17
Leonardo VillarLeonardo VillarDM,TV(C)2373
29
Aldair CcorahuaAldair CcorahuaGK2370
20
Ray GómezRay GómezDM,TV,AM(C)3075
23
Cristian MendozaCristian MendozaAM(PT)2165
30
Juan MartínezJuan MartínezDM,TV(C)1965
44
Luis TorresLuis TorresHV(P)2064
16
Jhan CumbicusJhan CumbicusHV(C)2370
13
Diego MesonesDiego MesonesHV(TC)2064
37
Minzum QuinaMinzum QuinaHV(TC)3772
5
José MezaJosé MezaDM,TV(C)1965