Full Name: Łukasz Krakowczyk
Tên áo: KRAKOWCZYK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Feb 21, 1998)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: ROW Rybnik
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2021 | ROW Rybnik | 65 |
Nov 19, 2021 | ROW Rybnik | 70 |
May 25, 2021 | Piast Gliwice | 70 |
Jul 29, 2020 | Piast Gliwice đang được đem cho mượn: ROW Rybnik | 70 |
Feb 11, 2020 | Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Polonia Bytom | 70 |
Oct 21, 2019 | Piast Gliwice | 70 |
Jun 2, 2019 | Piast Gliwice | 70 |
Jun 1, 2019 | Piast Gliwice | 70 |
Oct 26, 2018 | Piast Gliwice đang được đem cho mượn: GKS Jastrzebie | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Lukasz Krakowczyk | F(C) | 27 | 65 | |
13 | ![]() | Pawel Mandrysz | AM,F(PT) | 27 | 73 |