6
Alfredo ROJAS

Full Name: Alfredo Junior Rojas Pajuelo

Tên áo: ROJAS

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (May 1, 1991)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sport Huancayo

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 29, 2024Sport Huancayo77
Feb 22, 2024Juan Aurich77
Oct 12, 2023Sport Huancayo77
Oct 6, 2023Sport Huancayo79
Oct 25, 2022Sport Huancayo79
Oct 25, 2022Sport Huancayo82
Mar 13, 2018Sport Huancayo82
Oct 30, 2017Cusco FC82
Jun 13, 2013Juan Aurich82
Apr 22, 2013Juan Aurich82
Apr 17, 2013Juan Aurich80
Oct 16, 2012Juan Aurich80
Aug 12, 2012Juan Aurich78
Nov 18, 2011Juan Aurich78

Sport Huancayo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Diego MinayaDiego MinayaHV(C)3476
15
Luis GarroLuis GarroHV,DM,TV(P)2876
27
Matías Pérez GarcíaMatías Pérez GarcíaAM(PTC)4077
28
Jean DezaJean DezaAM,F(PT)3173
6
Alfredo RojasAlfredo RojasHV,DM,TV(C)3377
9
Lucas CanoLucas CanoF(C)2980
4
Tomelin GutiTomelin GutiHV(C)3377
7
Alexi GómezAlexi GómezHV,DM,TV,AM(T)3176
22
Ricardo SalcedoRicardo SalcedoDM,TV(C)3477
Yonathan MurilloYonathan MurilloHV(TC)3277
2
Hugo ÁngelesHugo ÁngelesHV(TC),DM(T)3177
24
Ángel PérezÁngel PérezHV,DM,TV(P)3576
14
Juan BarredaJuan BarredaHV(C)3175
8
Javier NúñezJavier NúñezAM(PTC)2876
12
Ángel ZamudioÁngel ZamudioGK2779
10
Marcos LliuyaMarcos LliuyaTV,AM(C)3278
19
Ronal HuacchaRonal HuacchaAM,F(PTC)3178
33
Otávio GutOtávio GutHV,DM(C)2873
17
Leonardo VillarLeonardo VillarDM,TV(C)2373
29
Aldair CcorahuaAldair CcorahuaGK2370
20
Ray GómezRay GómezDM,TV,AM(C)3175
23
Cristian MendozaCristian MendozaAM(PT)2165
30
Juan MartínezJuan MartínezDM,TV(C)1965
44
Luis TorresLuis TorresHV(P)2064
16
Jhan CumbicusJhan CumbicusHV(C)2470
13
Diego MesonesDiego MesonesHV(TC)2064
37
Minzum QuinaMinzum QuinaHV(TC)3772
5
José MezaJosé MezaDM,TV(C)2065