?
Máximo RABINES

Full Name: Máximo Saúl Rabines Terrones

Tên áo: RABINES

Vị trí: GK

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Jul 5, 1993)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: Universidad César Vallejo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Universidad César Vallejo74
Jan 1, 2025Universidad César Vallejo74
Oct 29, 2024Universidad César Vallejo đang được đem cho mượn: Sport Huancayo74
Oct 11, 2023Universidad César Vallejo74
Oct 6, 2023Universidad César Vallejo70
Feb 20, 2023Universidad César Vallejo70
Oct 19, 2022Universidad César Vallejo đang được đem cho mượn: Academia Cantolao70
Sep 2, 2022Universidad César Vallejo70
Sep 1, 2022Universidad César Vallejo70
Feb 5, 2022Universidad César Vallejo đang được đem cho mượn: Atlético Grau70

Universidad César Vallejo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Édgar BenítezÉdgar BenítezAM,F(TC)3776
32
Johan MadridJohan MadridHV,DM(PT)2878
20
Osnar NoronhaOsnar NoronhaAM,F(TC)3378
Alejandro RamírezAlejandro RamírezAM(C),F(PTC)3377
13
Gerson BarretoGerson BarretoDM,TV,AM(C)2978
Máximo RabinesMáximo RabinesGK3174
7
Jairo VélezJairo VélezAM(PTC),F(PT)2981
23
Pierre da SilvaPierre da SilvaAM(PT),F(PTC)2676
1
Carlos GradosCarlos GradosGK2976
22
Frank YsiqueFrank YsiqueDM,TV(C)2880
14
Carlos CabelloCarlos CabelloHV,DM(PT)2778
Jeferson NolascoJeferson NolascoGK2370
2
Juan QuiñonesJuan QuiñonesHV(TC)2474
3
Benjamín AmpueroBenjamín AmpueroHV(C)2473
Orlando NúñezOrlando NúñezHV,DM,TV(T),AM(PTC)2577
28
Sais SantibáñezSais SantibáñezHV,DM,TV,AM(T)2166
Josue VargasJosue VargasGK2265
3
Manuel GanozaManuel GanozaHV(C)2576
Stefano OlayaStefano OlayaAM(PTC),F(PT)2274
15
Guillermo GrándezGuillermo GrándezAM(P)1865