Full Name: Ronan Mckinley
Tên áo: MCKINLEY
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Jun 21, 2002)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 63
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2022 | Ballinamallard United | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shane Mcginty | TV(C) | 30 | 73 | |||
Richard Clarke | TV(C) | 39 | 72 | |||
11 | Gary Armstrong | AM(PTC) | 28 | 72 | ||
Caolan Mcaleer | TV,AM(P) | 31 | 73 | |||
Michael Lynch | GK | 28 | 65 | |||
Ronan Mckinley | TV(C) | 22 | 60 | |||
Peter Maguire | HV(C) | 21 | 65 | |||
1 | Jack Lemoignan | GK | 24 | 65 | ||
28 | Sean Mcateer | TV(C) | 21 | 60 |