Full Name: Kwaku Frimpong
Tên áo: FRIMPONG
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 21 (Nov 6, 2002)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Carshalton Athletic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2023 | Carshalton Athletic | 62 |
Jun 1, 2023 | AFC Wimbledon đang được đem cho mượn: Metropolitan Police | 62 |
Mar 2, 2023 | AFC Wimbledon đang được đem cho mượn: Metropolitan Police | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Marshall | DM(T),TV,AM(PT) | 36 | 68 | |||
Dominic Vose | AM(PTC) | 30 | 71 | |||
Quade Taylor | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | |||
AM,F(PT) | 26 | 69 | ||||
Will Huffer | GK | 25 | 67 | |||
Leo Hamblin | HV(C) | 21 | 60 | |||
5 | Bradley Pearce | HV(PC) | 25 | 60 | ||
Sean O'Brien | AM,F(C) | 22 | 65 | |||
Kwaku Frimpong | TV(C) | 21 | 62 | |||
Matt Everitt | AM,F(PTC) | 21 | 64 |