Full Name: Carl Erik Oscar Thulin
Tên áo: THULIN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Jul 5, 1999)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
CLB: Åtvidabergs FF
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Åtvidabergs FF | 72 |
Apr 4, 2022 | Åtvidabergs FF | 72 |
Nov 2, 2020 | Helsingborgs IF | 72 |
Nov 2, 2020 | Helsingborgs IF | 70 |
Nov 1, 2020 | Helsingborgs IF | 70 |
Oct 28, 2020 | Helsingborgs IF đang được đem cho mượn: Eskilsminne IF | 70 |
Nov 15, 2019 | Helsingborgs IF | 70 |
Nov 8, 2019 | Helsingborgs IF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Haris Radetinac | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 39 | 79 | ||
23 | ![]() | Kevin Johansson | TV(C) | 27 | 70 | |
3 | ![]() | Carl Thulin | HV(PC) | 25 | 72 | |
5 | ![]() | Mohammad Ahmadi | HV(C) | 25 | 68 | |
1 | ![]() | Hugo Claesson | GK | 22 | 65 | |
![]() | Anders Eriksson | HV(C) | 31 | 63 |