?
Sebastián CORDA

Full Name: Sebastián Corda

Tên áo: CORDA

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jun 29, 1995)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 66

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025HŠK Zrinjski Mostar78
Feb 21, 2025HŠK Zrinjski Mostar80
Feb 18, 2025HŠK Zrinjski Mostar80
Feb 23, 2024HŠK Zrinjski Mostar80
Jan 19, 2024Instituto ACC80
Sep 7, 2023Instituto ACC80
Aug 31, 2023Instituto ACC77

HŠK Zrinjski Mostar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Toni ŠunjićToni ŠunjićHV(C)3680
91
Mario TicinovicMario TicinovicHV,DM,TV,AM(PT)3378
99
Nemanja BilbijaNemanja BilbijaAM,F(PTC)3480
10
Tomislav KišTomislav KišAM,F(C)3180
27
Slobodan JakovljevićSlobodan JakovljevićHV(C)3579
35
Marko MarićMarko MarićGK2981
12
Petar MamićPetar MamićHV,DM(T)2978
4
Hrvoje BarišićHrvoje BarišićHV,DM,TV(C)3478
18
Goran KaračićGoran KaračićGK2878
50
Kerim MemijaKerim MemijaHV,DM,TV(PT)2979
7
Alen JuriljAlen JuriljAM,F(TC)2976
14
Ivan PosavecIvan PosavecAM(PTC),F(PT)2677
20
Antonio IvančićAntonio IvančićDM,TV,AM(C)2979
42
Marijan ĆavarMarijan ĆavarDM,TV,AM(C)2778
11
Nardin MulahusejnovićNardin MulahusejnovićAM,F(C)2778
23
Stefano SurdanovićStefano SurdanovićTV,AM,F(C)2678
21
Igor SavicIgor SavicDM,TV(C)2478
55
Duje DujmovićDuje DujmovićHV(C)2170
9
Franko SabljićFranko SabljićAM(PT),F(PTC)2176
17
Matija MalekinušićMatija MalekinušićAM,F(PT)2679
1
Anis SefoAnis SefoGK2160
29
Antonio PrskaloAntonio PrskaloF(C)2072
19
Tarik RamicTarik RamicTV,AM(C)2277
5
Ilija MasicIlija MasicHV,DM(C)2676
90
Toni Majić
Dinamo Zagreb
F(C)1865
30
Fran TopićFran TopićAM(PT),F(PTC)2177
77
Karlo AbramovićKarlo AbramovićHV,DM,TV,AM(P)2475
22
Jakov PranjićJakov PranjićDM,TV(C),AM(TC)2476