?
Kener VALENCIA

Full Name: Kener Julián Valencia Chará

Tên áo: K. VALENCIA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Oct 4, 2001)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: Internacional de Palmira

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Internacional de Palmira78
Jul 21, 2024Internacional de Palmira78
Jul 19, 2024Internacional de Palmira đang được đem cho mượn: Independiente Medellín78
Jul 2, 2024Cortuluá78
Jul 1, 2024Cortuluá78

Internacional de Palmira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Elkin MosqueraElkin MosqueraHV(C)3573
16
José LeudoJosé LeudoDM,TV(C)3178
José EscobarJosé EscobarGK3773
Johan ArangoJohan ArangoAM,F(PTC)3370
28
Carlos MosqueraCarlos MosqueraAM,F(PT)3376
Carlos CortésCarlos CortésF(C)2375
Fabio DelgadoFabio DelgadoHV,DM,TV(T)2577
Óscar SeguraÓscar SeguraAM,F(PT)2173
Kener ValenciaKener ValenciaAM(PT),F(PTC)2378
7
David ContrerasDavid ContrerasHV,DM,TV(T)2167
12
Juan LoaizaJuan LoaizaGK2270
22
Andrés RodríguezAndrés RodríguezGK1965
3
Stiven ValenciaStiven ValenciaHV(C)2173
4
José GarcíaJosé GarcíaAM(PT),F(PTC)2167
8
Santiago VergaraSantiago VergaraHV,DM,TV(C)2165
19
Edwin MartínezEdwin MartínezHV,DM,TV(P)2067
7
Johan GamboaJohan GamboaTV(C)2365
6
Maikoll HerreraMaikoll HerreraDM,TV(C)2272
32
Breider VillalobosBreider VillalobosHV,DM,TV,AM(P)2065
31
Dilmer TobarDilmer TobarF(C)2265
31
Jhonier HurtadoJhonier HurtadoAM(PT),F(PTC)2367