Full Name: Taylor Foran
Tên áo: FORAN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Oct 14, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 80
CLB: Bromley FC
On Loan at: Kidderminster Harriers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | Bromley FC đang được đem cho mượn: Kidderminster Harriers | 68 |
Oct 4, 2024 | Bromley FC đang được đem cho mượn: Southend United | 68 |
Sep 30, 2024 | Bromley FC đang được đem cho mượn: Southend United | 68 |
Aug 13, 2024 | Bromley FC | 68 |
Jul 12, 2024 | Bromley FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luke Summerfield | TV,AM(C) | 36 | 66 | |||
Tope Obadeyi | AM,F(PT) | 35 | 66 | |||
Paul Downing | HV(C) | 33 | 73 | |||
David Davis | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | |||
10 | Ashley Hemmings | AM,F(PT) | 33 | 65 | ||
9 | Amari Morgan-Smith | F(PTC) | 35 | 72 | ||
23 | Shane Byrne | TV(C) | 31 | 65 | ||
21 | Christian Dibble | GK | 30 | 68 | ||
3 | Caleb Richards | HV,DM,TV(T) | 26 | 67 | ||
2 | Alex Penny | HV(C) | 27 | 68 | ||
Gold Omotayo | F(C) | 30 | 68 | |||
12 | Christian Oxlade-Chamberlain | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 65 | ||
Regan Griffiths | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |||
Gabby Rogers | AM(PT) | 23 | 63 | |||
11 | Jack Lambert | TV,AM(PT) | 25 | 63 | ||
7 | Kieran Phillips | F(C) | 22 | 60 | ||
Reiss Mcnally | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 65 | |||
Reece Devine | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 65 | |||
Sammy Robinson | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 72 | |||
Taylor Foran | HV(C) | 21 | 68 | |||
25 | Samson Hewett | AM,F(TC) | 18 | 60 | ||
1 | Tom Palmer | GK | 25 | 65 | ||
Kam Kandola | HV(C) | 20 | 65 | |||
29 | Harry Ibbitson | F(C) | 18 | 60 |