Full Name: David Ribeiro Pereira
Tên áo: RIBEIRO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Apr 23, 1998)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: EC São Bento
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2025 | EC São Bento | 68 |
May 4, 2024 | ABC FC | 68 |
May 2, 2024 | EC Taubaté | 68 |
Dec 11, 2023 | EC Taubaté | 68 |
Aug 4, 2023 | Orense SC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Aguiar | HV(C) | 38 | 73 | |||
Zé Carlos | GK | 39 | 73 | |||
Renan Mota | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | |||
Leandro Silva | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | |||
Martins Ivan | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 78 | |||
Branco Marlon | HV,DM,TV(T) | 39 | 76 | |||
Rafael Chorão | AM(C),F(PTC) | 36 | 75 | |||
Breno Lopes | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 70 | |||
Aparecido Ivan | HV(P) | 32 | 76 | |||
Santos Cristiano | F(PTC) | 37 | 73 | |||
Ferreira Ravanelli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
Murilo Rangel | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | |||
Sousa Marquinhos | DM,TV(C) | 30 | 73 | |||
Álvaro Branquinho | AM,F(PT) | 35 | 68 | |||
David Ribeiro | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 |