Full Name: Álvaro André Rodrigues Da Silva
Tên áo: BRANQUINHO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 35 (Nov 14, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: EC São Bento
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2023 | EC São Bento | 68 |
Oct 7, 2022 | Manaus FC | 68 |
Jun 28, 2022 | Manaus FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fábio Bahia | HV(PC),DM(C) | 41 | 76 | ||
![]() | Bruno Aguiar | HV(C) | 39 | 73 | ||
![]() | Zé Carlos | GK | 39 | 73 | ||
![]() | Renan Mota | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
![]() | Leandro Silva | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | ||
![]() | Branco Marlon | HV,DM,TV(T) | 39 | 76 | ||
![]() | Rafael Chorão | AM(C),F(PTC) | 36 | 75 | ||
![]() | Breno Lopes | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 70 | ||
![]() | Aparecido Ivan | HV(P) | 32 | 76 | ||
![]() | Murilo Rangel | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | ||
![]() | Álvaro Branquinho | AM,F(PT) | 35 | 68 | ||
![]() | Amaral Cristiano | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
![]() | Mateus Buiate | HV(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Gazão Henrique | DM,TV(C) | 23 | 65 |