Full Name: Diego Snepvangers
Tên áo: SNEPVANGERS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Jun 3, 1998)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | SV Spakenburg | 68 |
Sep 5, 2020 | SV Spakenburg | 68 |
Jun 2, 2020 | NAC Breda | 68 |
Jun 1, 2020 | NAC Breda | 68 |
Jul 21, 2019 | NAC Breda đang được đem cho mượn: Helmond Sport | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Wimilio Vink | AM(C) | 31 | 75 | ||
Tom Noordhoff | HV,DM(C) | 29 | 75 | |||
12 | Menno Heus | GK | 28 | 67 | ||
97 | Vince Gino Dekker | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
21 | Mark Veenhoven | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
Sam van Huffel | TV,AM(C) | 26 | 72 | |||
6 | Dwayne Green | HV,TV(T),DM(TC) | 28 | 75 | ||
9 | Floris van der Linden | F(C) | 28 | 67 | ||
Augustin Drakpe | HV,DM(C) | 22 | 67 | |||
Tobias Kleijweg | HV(C) | 26 | 68 | |||
Kyan van Dorp | GK | 24 | 68 | |||
TV,AM(C) | 23 | 67 | ||||
Juruël Bernadina | AM,F(PT) | 21 | 63 | |||
2 | Nick Verhagen | HV,DM,TV(P) | 28 | 65 |