?
Tobias HEDL

Full Name: Tobias Hedl

Tên áo: HEDL

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 22 (Jan 15, 2003)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: SK Rapid Wien

On Loan at: Zulte Waregem

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: Zulte Waregem74

Zulte Waregem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Jelle VossenJelle VossenAM,F(C)3580
20
Nicolas RommensNicolas RommensDM,TV(C)3079
1
Louis BostynLouis BostynGK3177
4
Laurent LemoineLaurent LemoineHV,DM(C)2676
23
Ennio van der GouwEnnio van der GouwGK2478
3
Anton TangheAnton TangheHV(C)2682
25
Stavros GavrielStavros GavrielAM(PT),F(PTC)2375
Youssef ChalloukYoussef ChalloukAM(PTC),F(PT)2977
30
Sef van DammeSef van DammeGK2265
31
Lukas WillenLukas WillenHV(C)2180
17
Pape Demba DiopPape Demba DiopDM,TV(C)2178
Tobias HedlTobias HedlAM,F(PTC)2274
Wilguens PaugainWilguens PaugainHV,DM,TV,AM(P)2372
21
Tochukwu NnadiTochukwu NnadiDM,TV(C)2175
38
Arthur HarinckArthur HarinckAM(C)2065
19
Benoit NyssenBenoit NyssenHV(PC),DM,TV(P)2776
10
Abdoulaye TraoréAbdoulaye TraoréAM,F(PTC)2176
47
Andres LabieAndres LabieHV(C)2072
55
Yannick CappelleYannick CappelleHV,DM,TV,AM(T)2170
46
Leonard KetelsLeonard KetelsHV(C)1965
44
Naïm Abou BakrNaïm Abou BakrHV(PT),DM,TV(P)2265
60
Alia DiongueAlia DiongueAM(C)2065
53
Kewan VembaKewan VembaTV,AM(PT)1965
62
Arthur BrackeArthur BrackeAM,F(PTC)2265
14
Atli BarkarsonAtli BarkarsonHV,DM,TV(T)2378
59
Dylan DemuynckDylan DemuynckAM,F(PT)2073
24
Jeppe ErenbjergJeppe ErenbjergAM(PTC)2476