55
Masoud POURMOHAMMAD

Full Name: Masoud Pourmohammad

Tên áo: POURMOHAMMAD

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Mar 12, 1989)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025Shams Azar76
Jun 24, 2024Shams Azar76
Jul 15, 2023Aluminium Arak76

Shams Azar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
68
Mohsen ForouzanMohsen ForouzanGK3678
60
Ahmadreza Zendehrouh
Gol Gohar Sirjan
DM,TV(C)3278
89
Amin GhaseminejadAmin GhaseminejadAM(C),F(PTC)3877
33
Hooman RabizadehHooman RabizadehHV,DM,TV(C)2676
19
Iman AkbariIman AkbariHV(C)2678
66
Mohammadjavad AzadehMohammadjavad AzadehDM,TV(C),AM(PC)2578
37
Soheil FadakarSoheil FadakarAM(PT),F(PTC)2675
54
Ali PouresmaeilAli PouresmaeilDM,TV,AM(C)2270
72
Sepehr RoozitalabSepehr RoozitalabHV,DM,TV(C)3174
76
Amir ShabaniAmir ShabaniHV(C)2675
70
Amir Mohammad PanahiAmir Mohammad PanahiHV,DM,TV,AM(T)2975
48
Mohammad Milad SourgiMohammad Milad SourgiAM(PT),F(PTC)2370
77
Ali AzadmaneshAli AzadmaneshHV,DM,TV,AM(P)3077
7
Amirmohammad NesaeiAmirmohammad NesaeiAM(PTC)2877
11
Mojtaba FakhrianMojtaba FakhrianAM(PT),F(PTC)2173
90
Farzin MoamelegariFarzin MoamelegariHV,DM,TV,AM(T)2170
81
Abbas Habibi
Sepahan
DM,TV(C)1964
29
Mohammadmehdi MansouriMohammadmehdi MansouriAM,F(PT)2064
16
Ali MalakoutikhahAli MalakoutikhahHV(PC)2265
84
Amirreza KalivandAmirreza KalivandDM,TV(C)1965
26
Amirmehdi Din MohammadiAmirmehdi Din MohammadiDM,TV(C)2265
6
Mohammadhossein RafieiMohammadhossein RafieiHV(C)2165
88
Mohammad Hesam HendiMohammad Hesam HendiF(C)2263
78
Ali NasiriAli NasiriAM(PT),F(PTC)2270
20
Navid KomarNavid KomarAM(PTC)2473