Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Shams Azar
Tên viết tắt: AZA
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Sardar Azadegan Stadium (15,000)
Giải đấu: Iran Pro League
Địa điểm: Qazvin
Quốc gia: Iran
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Milad Fakhreddini | HV,DM,TV(P) | 34 | 80 | ||
18 | Shahin Saghebi | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
8 | Isa Moradi | AM(P),F(PC) | 27 | 75 | ||
88 | Sajjad Jafari | TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
55 | Masoud Pourmohammad | GK | 35 | 76 | ||
9 | Faraz Emamali | AM,F(PT) | 29 | 77 | ||
33 | Hooman Rabizadeh | HV,DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
70 | Sajjad Bazgir | AM,F(T) | 30 | 77 | ||
17 | Ali Pouresmaeil | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
76 | Amir Shabani | HV(C) | 26 | 75 | ||
14 | Mohammadreza Rezaei | HV(PC) | 23 | 74 | ||
77 | Ali Azadmanesh | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 77 | ||
2 | Mohsen Tarhani | HV(PC) | 34 | 75 | ||
20 | Mohammad Papi | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
7 | Amirmohammad Nesaei | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
15 | Arshia Hatami | F(C) | 20 | 65 | ||
30 | Arshia Sarabadani | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
11 | Mojtaba Fakhrian | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
26 | Mobin Ranjbari | F(C) | 21 | 65 | ||
19 | Mohammadmehdi Mansouri | AM,F(PT) | 20 | 64 | ||
24 | Jafar Hosseinpour | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
99 | Omid Alipour | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
22 | Alireza Jafarpour | GK | 24 | 75 | ||
12 | Moein Ghorbani | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |