Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kiel II
Tên viết tắt: HK2
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Sinalco-Arena (1,200)
Giải đấu: Regionalliga Nord
Địa điểm: Kiel
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Manuel Schwenk | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
19 | Laurynas Kulikas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
33 | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |||
0 | Lenny Borges | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 70 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
25 | GK | 21 | 65 | |||
0 | TV,AM(T) | 20 | 65 | |||
17 | AM,F(PC) | 20 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |