?
Robin FRIEDRICH

Full Name: Robin Friedrich

Tên áo: FRIEDRICH

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Mar 9, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 173

Weight (Kg): 60

CLB: Hallescher FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2024Hallescher FC65
Jun 2, 2024SC Verl65
Jun 1, 2024SC Verl65
Feb 13, 2024SC Verl đang được đem cho mượn: SC Paderborn 07 II65
Jan 31, 2024SC Paderborn 0765

Hallescher FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Jonas NietfeldJonas NietfeldHV,F(C)3077
40
Erich BerkoErich BerkoAM,F(PTC)3077
8
Niklas KreuzerNiklas KreuzerHV,DM,TV(P)3176
23
Besar HalimiBesar HalimiTV(C),AM(PTC)2977
3
Brian BehrendtBrian BehrendtHV,DM(C)3376
28
Dominic BaumannDominic BaumannAM,F(C)2978
1
Sven MüllerSven MüllerGK2876
31
Niklas LandgrafNiklas LandgrafHV,DM(T),TV(PT)2875
9
Meris SkenderovićMeris SkenderovićF(C)2675
5
Jannes VollertJannes VollertHV,DM,TV(C)2675
11
Tom BaumgartTom BaumgartAM(PTC)2777
25
Marvin AjaniMarvin AjaniHV,DM,TV(P)3176
Fabrice HartmannFabrice HartmannAM(PT),F(PTC)2374
30
Moritz SchulzeMoritz SchulzeGK2370
29
Joscha WoszJoscha WoszTV(C),AM,F(PC)2273
43
Tarsis BongaTarsis BongaAM(PT),F(PTC)2776
Tom MüllerTom MüllerGK2773
22
Nico HugNico HugHV,TV(T),DM(TC)2676
29
Andor BolykiAndor BolykiAM(PT)3072
16
Lucas HalangkLucas HalangkHV,DM(P)2173
Robin FriedrichRobin FriedrichAM(PT),F(PTC)2165
Joe-Joe Richardson
SV Sandhausen
TV(C),AM(PTC)2373
21
Tim-Justin DietrichTim-Justin DietrichHV(TC),DM,TV(T)2273
19
Jordi WegmannJordi WegmannHV,DM,TV(T)2268
37
Marco WolfMarco WolfAM(PTC)2373