Full Name: Meris Skenderović
Tên áo: SKENDEROVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Mar 28, 1998)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Hallescher FC
Squad Number: 9
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2023 | Hallescher FC | 75 |
Jul 16, 2023 | Hallescher FC | 75 |
Mar 26, 2023 | TSV 1860 München | 75 |
Feb 21, 2023 | TSV 1860 München | 75 |
Feb 17, 2023 | TSV 1860 München | 73 |
Sep 28, 2022 | TSV 1860 München | 73 |
Jul 21, 2021 | 1. FC Schweinfurt 05 | 73 |
Jul 13, 2020 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 73 |
Jun 2, 2020 | TSG 1899 Hoffenheim | 73 |
Jun 1, 2020 | TSG 1899 Hoffenheim | 73 |
Dec 17, 2019 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Carl Zeiss Jena | 73 |
May 28, 2019 | TSG 1899 Hoffenheim | 73 |
May 3, 2019 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSV Hartberg | 73 |
Apr 17, 2019 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSV Hartberg | 73 |
Nov 28, 2018 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Jonas Nietfeld | HV,F(C) | 31 | 77 | |
40 | ![]() | Erich Berko | AM,F(PTC) | 30 | 77 | |
3 | ![]() | Brian Behrendt | HV,DM(C) | 33 | 76 | |
1 | ![]() | Sven Müller | GK | 29 | 76 | |
31 | ![]() | Niklas Landgraf | HV,DM(T),TV(PT) | 29 | 75 | |
9 | ![]() | Meris Skenderović | F(C) | 27 | 75 | |
5 | ![]() | Jannes Vollert | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | |
11 | ![]() | Tom Baumgart | AM(PTC) | 27 | 77 | |
25 | ![]() | Marvin Ajani | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | |
![]() | Fabrice Hartmann | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
29 | ![]() | Joscha Wosz | TV(C),AM,F(PC) | 22 | 73 | |
43 | ![]() | Tarsis Bonga | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
![]() | Tom Müller | GK | 27 | 73 | ||
22 | ![]() | Nico Hug | HV,TV(T),DM(TC) | 26 | 76 | |
16 | ![]() | Lucas Halangk | HV,DM(P) | 21 | 73 | |
![]() | Robin Friedrich | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |||
21 | ![]() | Tim-Justin Dietrich | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 73 | |
19 | ![]() | Jordi Wegmann | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | |
37 | ![]() | Marco Wolf | AM(PTC) | 24 | 73 |