3
Brian BEHRENDT

Full Name: Brian Behrendt

Tên áo: BEHRENDT

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Oct 24, 1991)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Hallescher FC

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2024Hallescher FC76
May 24, 2024Hallescher FC78
Jan 24, 2024Hallescher FC78
Jan 17, 2024Hallescher FC80
Aug 10, 2023Eintracht Braunschweig80
Aug 21, 2021Eintracht Braunschweig80
Aug 21, 2021Eintracht Braunschweig80
Aug 21, 2021Eintracht Braunschweig82
Jan 4, 2021Eintracht Braunschweig82
Jul 7, 2020Arminia Bielefeld82
Jul 16, 2015Arminia Bielefeld82
Apr 4, 2015SK Rapid Wien82

Hallescher FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Jonas NietfeldJonas NietfeldHV,F(C)3177
40
Erich BerkoErich BerkoAM,F(PTC)3077
3
Brian BehrendtBrian BehrendtHV,DM(C)3376
1
Sven MüllerSven MüllerGK2976
31
Niklas LandgrafNiklas LandgrafHV,DM(T),TV(PT)2975
9
Meris SkenderovićMeris SkenderovićF(C)2775
5
Jannes VollertJannes VollertHV,DM,TV(C)2775
11
Tom BaumgartTom BaumgartAM(PTC)2777
25
Marvin AjaniMarvin AjaniHV,DM,TV(P)3176
Fabrice HartmannFabrice HartmannAM(PT),F(PTC)2474
29
Joscha WoszJoscha WoszTV(C),AM,F(PC)2273
43
Tarsis BongaTarsis BongaAM(PT),F(PTC)2876
Tom MüllerTom MüllerGK2773
22
Nico HugNico HugHV,TV(T),DM(TC)2676
16
Lucas HalangkLucas HalangkHV,DM(P)2173
Robin FriedrichRobin FriedrichAM(PT),F(PTC)2265
Joe-Joe Richardson
SV Sandhausen
TV(C),AM(PTC)2373
21
Tim-Justin DietrichTim-Justin DietrichHV(TC),DM,TV(T)2273
19
Jordi WegmannJordi WegmannHV,DM,TV(T)2268
37
Marco WolfMarco WolfAM(PTC)2473