25
Dimitar EVTIMOV

Full Name: Dimitar Ivanov Evtimov

Tên áo: EVTIMOV

Vị trí: GK

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Sep 7, 1993)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Karmiotissa Pano Polemidion

On Loan at: Botev Vratsa

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025Karmiotissa Pano Polemidion đang được đem cho mượn: Botev Vratsa74
Jul 11, 2024Karmiotissa Pano Polemidion74
Aug 18, 2023CSKA Sofia74
Aug 11, 2023CSKA Sofia76
Dec 26, 2020CSKA Sofia76
Sep 8, 2020CSKA Sofia76
Feb 12, 2020Accrington Stanley76
Jan 18, 2020Accrington Stanley76
Nov 8, 2018Burton Albion76
Sep 18, 2018Burton Albion76
Oct 8, 2017Nottingham Forest76
Apr 27, 2017Nottingham Forest76
Sep 1, 2016Nottingham Forest đang được đem cho mượn: SC Olhanense76
Jun 2, 2015Nottingham Forest76
Jun 1, 2015Nottingham Forest76

Botev Vratsa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Spas GeorgievSpas GeorgievAM(PTC),F(PT)3276
19
Brayan PereaBrayan PereaF(C)3278
25
Dimitar EvtimovDimitar EvtimovGK3174
9
Daniel GenovDaniel GenovAM(PT),F(PTC)3575
16
Saturnin AllagbéSaturnin AllagbéGK3178
28
Quentin BenaQuentin BenaHV(TC),DM(C)2677
4
Arian KabashiArian KabashiHV(C)2874
21
Boubacar TraoréBoubacar TraoréAM,F(PTC)2776
24
Martin SmolenskiMartin SmolenskiAM(PTC)2274
32
Martin DichevMartin DichevHV,DM,TV(T)2473
26
Mehdi BoukassiMehdi BoukassiTV(C),AM(PTC)2873
15
Miroslav MarinovMiroslav MarinovF(C)2174
11
Martin AchkovMartin AchkovHV,DM,TV,AM(T)2575
70
Dilyan GeorgievDilyan GeorgievHV(PC),DM(C)2368
97
Vladislav NaydenovVladislav NaydenovAM,F(PT)2370
34
Federico BarriosFederico BarriosGK2874
7
Mark-Emilio PapazovMark-Emilio PapazovF(C)2172
22
Antoan StoyanovAntoan StoyanovDM,TV(C)2070
27
Siriky DiabatéSiriky DiabatéHV(C)2271
2
Hamza ait AllalHamza ait AllalHV,DM,TV(P)2575
77
Kristiyan YovovKristiyan YovovTV,AM(C)1963
14
Preslav BachevPreslav BachevF(C)1870
29
Martin BachevMartin BachevHV(C)2072
6
David SuárezDavid SuárezHV,DM,TV(C)2473
Damyan YordanovDamyan YordanovAM(PTC)1968