Full Name: Daniel Alejandro Navarrete Candia
Tên áo: NAVARRETE
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 23 (Apr 17, 2001)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Universidad de Chile
On Loan at: AC Barnechea
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 1, 2024 | Universidad de Chile đang được đem cho mượn: AC Barnechea | 74 |
Jul 2, 2024 | Universidad de Chile | 74 |
Jul 1, 2024 | Universidad de Chile | 74 |
Feb 26, 2024 | Universidad de Chile đang được đem cho mượn: AC Barnechea | 74 |
Jan 27, 2024 | Universidad de Chile | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Boris Sagredo | TV,F(T),AM(TC) | 35 | 79 | ||
Cristian Campestrini | GK | 44 | 79 | |||
5 | Diego Bravo | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
10 | Joaquín Romo | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
Gino Alucema | HV,DM(C) | 32 | 73 | |||
20 | Misael Llantén | HV(P),DM(PC),TV(C) | 25 | 70 | ||
Matías Gallegos | F(C) | 27 | 77 | |||
25 | Carlos Salomón | HV(C) | 24 | 73 | ||
Bruno Valdez | HV,DM(PC) | 22 | 70 | |||
Agustín Ortiz | HV(PC),DM(P) | 25 | 76 | |||
Iván Contreras | HV,DM(PT),TV(PTC) | 23 | 76 | |||
14 | Matías Colossi | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
2 | Daniel Navarrete | HV,DM(PT) | 23 | 74 | ||
14 | Harol Salgado | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
21 | Cristián Pardo | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
8 | Erik Ottesen | DM,TV(C) | 21 | 65 |