46
Alberto MANZONI

Full Name: Alberto Manzoni

Tên áo: MANZONI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 19 (Jun 25, 2005)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 64

CLB: Atalanta BC

On Loan at: Atalanta U23

Squad Number: 46

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024Atalanta BC đang được đem cho mượn: Atalanta U2375
Dec 10, 2024Atalanta BC đang được đem cho mượn: Atalanta U2367
Jul 17, 2024Atalanta BC đang được đem cho mượn: Atalanta U2367

Atalanta U23 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Alberto MasiAlberto MasiHV(PC)3278
72
Alessandro CortinovisAlessandro CortinovisTV(C),AM(PTC)2478
77
Lorenzo AvogadriLorenzo AvogadriGK2370
Christian MoraChristian MoraHV(PC),DM,TV(P)2778
8
Emmanuel GyabuaaEmmanuel GyabuaaTV(C)2375
Giorgio BrogniGiorgio BrogniHV,DM,TV(T)2470
Lorenzo PeliLorenzo PeliDM,TV,AM,F(P)2575
48
Vanja VlahovićVanja VlahovićAM,F(TC)2078
48
Simone PanadaSimone PanadaDM,TV(C)2273
14
Davide GhislandiDavide GhislandiHV,DM,TV(P)2373
33
Lorenzo BernasconiLorenzo BernasconiHV(TC),DM,TV(T)2172
Erdis KrajaErdis KrajaHV,DM,TV(C)2476
73
Tommaso de NipotiTommaso de NipotiAM,F(PTC)2173
Federico BergonziFederico BergonziHV,DM(PT)2479
Ludovico GelmiLudovico GelmiGK2373
22
Matevz DajcarMatevz DajcarGK2265
4
Gabriele BertoGabriele BertoHV,DM,TV(C)2174
Oleksandr DraganOleksandr DraganAM(C)1760
7
Endri MuhametiEndri MuhametiDM,TV,AM(C)2069
80
Mannah ChiwisaMannah ChiwisaDM,TV(C)2170
30
Tommaso BertiniTommaso BertiniGK2165
26
Filippo AlessioFilippo AlessioAM(T),F(TC)2065
3
Tommaso del LungoTommaso del LungoHV(PC)2175
45
Dominic VavassoriDominic VavassoriAM,F(PTC)1973
Albert NavarroAlbert NavarroHV,DM,TV(T)1767
39
Andrea SoderoAndrea SoderoAM(PTC)2070
Piotr PardelPiotr PardelGK1965
Pietro ComiPietro ComiHV(C)1970
Andrea BonanomiAndrea BonanomiDM,TV,AM(C)1870
46
Alberto ManzoniAlberto ManzoniTV(C),AM(PTC)1975
Daniel ArmstrongDaniel ArmstrongHV(T),DM,TV(TC)1967
Candas FiogbeCandas FiogbeAM,F(PTC)2065
41
Pietro TornaghiPietro TornaghiHV(C)1970
Samuele GhezziSamuele GhezziHV(PTC)1967
25
Mateo SchefferMateo SchefferHV,DM,TV(P)2073
Henry CamaraHenry CamaraF(C)1870
61
Javison IdeleJavison IdeleHV,DM,TV(P)1865
43
Lorenzo RiccioLorenzo RiccioDM,TV(C)1867
27
Andrea MichielettoAndrea MichielettoF(C)1665
19
Mattia TavantiMattia TavantiHV(C)1967
15
Relja ObrićRelja ObrićHV(TC)1873
Gabriel MartinelliGabriel MartinelliTV(C),AM(TC)1965
24
Alexandru CapacAlexandru CapacAM(PTC),F(PT)1967
34
Nicolò ArtesaniNicolò ArtesaniAM,F(PT)1765
50
Federico SteffanoniFederico SteffanoniDM,TV,AM(C)1667
Andrea TorrianiAndrea TorrianiGK1865