?
Ludovico GELMI

Full Name: Ludovico Gelmi

Tên áo: GELMI

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (May 2, 2001)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 85

CLB: Atalanta U23

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Atalanta U2373
Jun 1, 2024Atalanta U2373
Jan 15, 2024Atalanta U23 đang được đem cho mượn: SS Monopoli 196673
Sep 19, 2023Atalanta U2373
Sep 18, 2023Atalanta BC đang được đem cho mượn: Atalanta U2373
Jun 2, 2023Atalanta BC73
Jun 1, 2023Atalanta BC73
Jul 15, 2022Atalanta BC đang được đem cho mượn: Olbia Calcio 190573
Jun 8, 2022Atalanta BC73
Jun 1, 2022Atalanta BC73

Atalanta U23 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Alberto MasiAlberto MasiHV(PC)3278
72
Alessandro Cortinovis
Atalanta BC
TV(C),AM(PTC)2478
77
Lorenzo AvogadriLorenzo AvogadriGK2370
Christian MoraChristian MoraHV(PC),DM,TV(P)2778
8
Emmanuel Gyabuaa
Atalanta BC
TV(C)2375
Giorgio BrogniGiorgio BrogniHV,DM,TV(T)2470
Lorenzo PeliLorenzo PeliDM,TV,AM,F(P)2575
48
Vanja Vlahović
Atalanta BC
AM,F(TC)2078
48
Simone PanadaSimone PanadaDM,TV(C)2273
14
Davide GhislandiDavide GhislandiHV,DM,TV(P)2373
33
Lorenzo Bernasconi
Atalanta BC
HV(TC),DM,TV(T)2172
Erdis KrajaErdis KrajaHV,DM,TV(C)2476
73
Tommaso de Nipoti
Atalanta BC
AM,F(PTC)2173
Federico BergonziFederico BergonziHV,DM(PT)2479
Ludovico GelmiLudovico GelmiGK2373
22
Matevz DajcarMatevz DajcarGK2265
4
Gabriele Berto
Atalanta BC
HV,DM,TV(C)2174
Oleksandr Dragan
Atalanta BC
AM(C)1760
7
Endri Muhameti
Atalanta BC
DM,TV,AM(C)2069
80
Mannah Chiwisa
Atalanta BC
DM,TV(C)2170
30
Tommaso Bertini
Atalanta BC
GK2165
26
Filippo Alessio
LR Vicenza
AM(T),F(TC)2065
3
Tommaso del Lungo
Atalanta BC
HV(PC)2175
45
Dominic Vavassori
Atalanta BC
AM,F(PTC)1973
Albert Navarro
Atalanta BC
HV,DM,TV(T)1767
39
Andrea Sodero
Empoli
AM(PTC)2070
Piotr Pardel
Atalanta BC
GK2065
Pietro Comi
Atalanta BC
HV(C)1970
Andrea Bonanomi
Atalanta BC
DM,TV,AM(C)1970
46
Alberto Manzoni
Atalanta BC
TV(C),AM(PTC)1975
Daniel Armstrong
Atalanta BC
HV(T),DM,TV(TC)1967
Candas Fiogbe
Atalanta BC
AM,F(PTC)2065
41
Pietro Tornaghi
Atalanta BC
HV(C)1970
Samuele Ghezzi
Atalanta BC
HV(PTC)1967
25
Mateo Scheffer
Carrarese 1908
HV,DM,TV(P)2073
Henry Camara
Atalanta BC
F(C)1870
61
Javison Idele
Atalanta BC
HV,DM,TV(P)1865
43
Lorenzo Riccio
Atalanta BC
DM,TV(C)1867
27
Andrea Michieletto
Atalanta BC
F(C)1665
19
Mattia Tavanti
Atalanta BC
HV(C)1967
15
Relja Obrić
Atalanta BC
HV(TC)1873
Gabriel Martinelli
Atalanta BC
TV(C),AM(TC)1965
24
Alexandru Capac
Atalanta BC
AM(PTC),F(PT)1967
34
Nicolò Artesani
Atalanta BC
AM,F(PT)1765
50
Federico Steffanoni
Atalanta BC
DM,TV,AM(C)1667
Andrea Torriani
Atalanta BC
GK1865