?
Julian BRANDES

Full Name: Julian Christiaan Brandes

Tên áo: BRANDES

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (May 11, 2004)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2025Ajax73
May 21, 2025Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax73
Jul 16, 2024Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax73
Jul 10, 2024Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax70
Jun 13, 2024Ajax70
Jun 12, 2024Ajax70
Nov 24, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax70
Nov 17, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax65
Jun 29, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax65
Jun 11, 2023Ajax65
Jun 4, 2023Ajax65

Ajax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Remko PasveerRemko PasveerGK4185
23
Steven BerghuisSteven BerghuisTV(C),AM(PC)3387
18
Davy KlaassenDavy KlaassenTV,AM(C)3287
25
Wout WeghorstWout WeghorstAM,F(C)3289
20
Bertrand TraoréBertrand TraoréAM(PT),F(PTC)2987
Chuba AkpomChuba AkpomAM,F(PC)2985
21
Branco van Den BoomenBranco van Den BoomenDM,TV,AM(C)3087
5
Owen WijndalOwen WijndalHV,DM,TV(T)2585
9
Brian BrobbeyBrian BrobbeyF(C)2387
8
Kenneth TaylorKenneth TaylorDM,AM(C),TV(TC)2387
37
Josip ŠutaloJosip ŠutaloHV(C)2588
Oliver Valaker EdvardsenOliver Valaker EdvardsenAM(PT),F(PTC)2684
2
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2584
7
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2285
12
Jay GorterJay GorterGK2578
Sivert MannsverkSivert MannsverkDM,TV(C)2383
1
Vitezslav Jaros
Liverpool
GK2380
44
Youri RegeerYouri RegeerHV(PT),DM,TV(PTC)2184
Julian RijkhoffJulian RijkhoffF(C)2076
13
Ahmetcan KaplanAhmetcan KaplanHV(C)2280
28
Kian Fitz-JimKian Fitz-JimDM,TV,AM(C)2282
15
Youri BaasYouri BaasHV(TC),DM,TV(T)2283
3
Anton GaaeiAnton GaaeiHV,DM,TV,AM(P)2282
Tristan GooijerTristan GooijerHV(PTC),DM,TV(PT)2077
11
Mika GodtsMika GodtsTV(C),AM(PTC)2083
4
Jorrel HatoJorrel HatoHV(TC),DM(T)1987
Gerald AldersGerald AldersHV(P),DM,TV(PC)2073
31
Jorthy MokioJorthy MokioHV(TC),DM,TV(C)1773