Full Name: Macallan Whyte
Tên áo: WHYTE
Vị trí: GK
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (May 26, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 77
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2021 | Civil Service Strollers | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Laird | TV(C) | 38 | 65 | |||
Conrad Balatoni | HV(C) | 33 | 65 | |||
Euan Valentine | HV,DM(T) | 24 | 63 | |||
Dean Ritchie | DM,TV(C) | 23 | 67 | |||
Callum Yeats | HV,DM(T) | 23 | 68 | |||
Mac Whyte | GK | 23 | 60 | |||
Ross Clarke | HV,DM(T) | 28 | 64 | |||
Tom Findlay | TV,AM(P) | 20 | 62 | |||
Josh Mcculloch | HV,DM(P) | 20 | 62 | |||
Luca Vata | TV(C) | 18 | 60 |