7
Skage SIMONSEN

Full Name: Skage Simonsen Lehland

Tên áo: SIMONSEN

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 27 (Apr 12, 1998)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024Hartford Athletic67
Jan 24, 2024Hartford Athletic67
Mar 17, 2023Detroit City67
Dec 18, 2022Detroit City67

Hartford Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
94
Marlon HairstonMarlon HairstonHV,DM,TV,AM(P)3176
15
Joe FarrellJoe FarrellHV(C)3171
2
Sebastian AndersonSebastian AndersonHV,DM,TV(P)2273
11
Michee NgalinaMichee NgalinaAM(PT),F(PTC)2573
7
Deshane BeckfordDeshane BeckfordTV,AM(PT)2769
30
Adrián DizAdrián DizHV(PC)3170
71
Kyle EdwardsKyle EdwardsTV,AM(P),F(PC)2867
10
Samuel Careaga
Lanús
DM,TV,AM(C)2273
16
Jack Panayotou
New England Revolution
TV,AM(C)2075
17
Jonathan JiménezJonathan JiménezAM(PT),F(PTC)2473
4
Jordan ScarlettJordan ScarlettHV(C)2970
19
Emmanuel SamadiaEmmanuel SamadiaHV,DM,TV,AM(PT)2472
6
Beverly MakangilaBeverly MakangilaDM,TV(C)2572