?
Khozhimat ERKINOV

Full Name: Khozhimat Erkinov

Tên áo: ERKINOV

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (May 29, 2001)

Quốc gia: Uzbekistan

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 60

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025Al Wahda78
Feb 12, 2024Al Wahda78
Feb 1, 2024Torpedo Moskva đang được đem cho mượn: Al Wahda78
Dec 17, 2023Torpedo Moskva78
Dec 16, 2023Torpedo Moskva78
Dec 14, 2023Torpedo Moskva đang được đem cho mượn: Pakhtakor78
Dec 2, 2023Torpedo Moskva78
Dec 1, 2023Torpedo Moskva78
Oct 19, 2023Torpedo Moskva đang được đem cho mượn: Pakhtakor78
Jul 5, 2023Torpedo Moskva đang được đem cho mượn: Pakhtakor78

Al Wahda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Saša IvkovićSaša IvkovićHV(C)3282
70
Omar KhribinOmar KhribinAM(PT),F(PTC)3185
25
Jadsom SilvaJadsom SilvaDM,TV(C)2483
Lucas VeraLucas VeraDM,TV,AM(C)2884
94
Brahima DiarraBrahima DiarraTV,AM(C)2278
22
Bernardo FolhaBernardo FolhaDM,TV,AM(C)2378
27
Facundo KruspzkyFacundo KruspzkyAM(PT),F(PTC)2283
60
Mohammad GhorbaniMohammad GhorbaniHV,DM,TV(C)2479
12
Abdulla HamadAbdulla HamadDM,TV(C)2380
19
Rúben AmaralRúben AmaralHV(T),DM,TV(TC)2381
3
Lucas PimentaLucas PimentaHV(C)2480
5
Alaeddine ZouhirAlaeddine ZouhirHV(PC)2578
1
Mohamed Al-ShamsiMohamed Al-ShamsiGK2878
35
Zayed AhmedZayed AhmedGK2976
32
Guga OliveiraGuga OliveiraHV,DM,TV(P)2178
7
Gerónimo RiveraGerónimo RiveraAM,F(PT)2178
Mobin DehghanMobin DehghanDM,TV(C)1968
30
Favour Inyeka OgbuFavour Inyeka OgbuHV(C)2170
64
Rashed IssamRashed IssamHV,DM(PT)2165
Mohamed AliMohamed AliHV,DM,TV(T)2468
2
Mansour SalehMansour SalehHV,DM,TV(P)2070
Ahmed JawarAhmed JawarTV(C)2265
14
Abdulaziz MohammedAbdulaziz MohammedTV(C),AM(PTC)2367
16
Abdulla AhmedAbdulla AhmedAM,F(PT)2165
Awadh MohamedAwadh MohamedAM(PT),F(PTC)2165
20
Mansoor Al-MenhaliMansoor Al-MenhaliF(C)2168