Full Name: Declan Frith
Tên áo: FRITH
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (May 16, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 78
CLB: Valencia CF
On Loan at: Valencia Mestalla
Squad Number: 12
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2024 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 70 |
Jul 8, 2024 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 65 |
Sep 6, 2023 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 65 |
Jun 19, 2023 | Aston Villa | 65 |
Feb 5, 2023 | Aston Villa | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Adri Gómez | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
Andrés Caro | HV(C) | 20 | 73 | |||
31 | Rúben Iranzo | HV(PC) | 21 | 77 | ||
Marco Camus | AM,F(PT) | 23 | 76 | |||
12 | Declan Frith | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Simón Luca Pérez | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |||
Pedro Aleman | AM(PTC) | 22 | 70 | |||
Warren Madrigal | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | |||
13 | Nil Ruiz | GK | 21 | 73 | ||
36 | Mario Domínguez | F(C) | 20 | 73 | ||
32 | Martín Tejón | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
Raúl Jiménez | GK | 18 | 70 | |||
27 | David Otorbi | AM,F(PT) | 17 | 70 | ||
2 | Carlos Alemán | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
37 | Ali Fadal | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
49 | Vicent Abril | GK | 19 | 67 | ||
Rodrigo Abajas | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
38 | Iker Córdoba | HV(TC) | 19 | 65 |