?
Thatayaone DITLHOKWE

Full Name: Thatayaone Ditlhokwe

Tên áo: DITLHOKWE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Sep 1, 1998)

Quốc gia: Botswana

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Al Ittihad Tripoli

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025Al Ittihad Tripoli80
Sep 3, 2023Kaizer Chiefs80
Aug 30, 2023Kaizer Chiefs78
Jun 4, 2023Kaizer Chiefs78
Jun 2, 2023Kaizer Chiefs78
Jun 1, 2023Kaizer Chiefs78
Feb 5, 2023Kaizer Chiefs đang được đem cho mượn: SuperSport United78

Al Ittihad Tripoli Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Prince SegbefiaPrince SegbefiaDM,TV(C)3475
Mohammad ZaabiaMohammad ZaabiaF(C)3673
Abdulaziz BelreeshAbdulaziz BelreeshHV(P)3473
11
Mahmoud KahrabaMahmoud KahrabaAM,F(PTC)3177
9
Imed LouatiImed LouatiAM,F(PTC)3177
30
Yasin HamedYasin HamedAM(PTC)2576
Sanad al WarfaliSanad al WarfaliHV(C)3375
Tumisang OrebonyeTumisang OrebonyeF(C)2975
14
Siaka BagayokoSiaka BagayokoHV,DM,TV(T)2674
10
Nawfel ZerhouniNawfel ZerhouniAM,F(PTC)2979
Thatayaone DitlhokweThatayaone DitlhokweHV(C)2680
Mohamed ZridaMohamed ZridaDM,TV(C),AM(PTC)2681
2
Tahir Bin AmirTahir Bin AmirHV(PC)2576
75
Hemeya TanjyHemeya TanjyAM,F(TC)2760
Mohamed JourniMohamed JourniTV,AM(C)2573