?
Mohammad ZAABIA

Full Name: Mohammad Noureddine Abdusalam Za'abia

Tên áo: ZAABIA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Mar 20, 1989)

Quốc gia: Libya

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Al Ittihad Tripoli

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2019Al Ittihad Tripoli73
Sep 23, 2018Al Ittihad Tripoli74
May 23, 2018Al Ittihad Tripoli75
Jan 23, 2018Al Ittihad Tripoli77
Oct 24, 2017Al Ittihad Tripoli79
Sep 23, 2017Espérance de Tunis79
Sep 30, 2016Espérance de Tunis78
Jan 26, 2016MC Oran78
Nov 7, 2013JS Kabylie78
Apr 3, 2013FK Partizan78
Feb 1, 2013FK Partizan78

Al Ittihad Tripoli Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Prince SegbefiaPrince SegbefiaDM,TV(C)3475
Mohammad ZaabiaMohammad ZaabiaF(C)3573
Abdulaziz BelreeshAbdulaziz BelreeshHV(P)3473
11
Mahmoud Kahraba
Al Ahly
AM,F(PTC)3077
9
Imed LouatiImed LouatiAM,F(PTC)3177
30
Yasin HamedYasin HamedAM(PTC)2576
Sanad al WarfaliSanad al WarfaliHV(C)3275
Tumisang OrebonyeTumisang OrebonyeF(C)2875
14
Siaka BagayokoSiaka BagayokoHV,DM,TV(T)2674
Thatayaone DitlhokweThatayaone DitlhokweHV(C)2680
Mohamed ZridaMohamed ZridaDM,TV(C),AM(PTC)2681
75
Hemeya TanjyHemeya TanjyAM,F(TC)2660
Mohamed JourniMohamed JourniTV,AM(C)2473