11
Nawfel Zerhouni ZERHOUNI

Full Name: Nawfel Zerhouni

Tên áo: ZERHOUNI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Sep 14, 1995)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 75

CLB: Raja Casablanca

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2024Raja Casablanca79
Aug 5, 2024Raja Casablanca77
Aug 17, 2023Raja Casablanca77
Jul 19, 2023Al Hazem SC77
Jun 2, 2023Al Hazem SC77
Jun 1, 2023Al Hazem SC77
Apr 6, 2023Al Hazem SC đang được đem cho mượn: Raja Casablanca77
Sep 22, 2022Al Hazem SC77

Raja Casablanca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Adam EnnaffatiAdam EnnaffatiAM,F(PTC)3080
34
Sabir BougrineSabir BougrineTV,AM(C)2879
Hani AmamouHani AmamouHV(C)2778
16
Benaissa BenamarBenaissa BenamarHV(C)2780
23
Yasser BaldéYasser BaldéHV(C)3278
11
Nawfel Zerhouni ZerhouniNawfel Zerhouni ZerhouniAM,F(PTC)2979
Mohamed BaayouMohamed BaayouGK3276
3
Zakaria LabibZakaria LabibHV,DM,TV(T)2172
Houssine RahimiHoussine RahimiAM(T),F(TC)2373
27
Mohamed BoulacsoutMohamed BoulacsoutHV,DM,TV(P),AM(PTC)2679
Abdelkarim BaadiAbdelkarim BaadiHV,DM(PT)2878
17
Youssef BelammariYoussef BelammariHV,DM,TV(T),AM(PTC)2680
Hervé GuyHervé GuyDM,TV(C)3379
Mehdi HarrarMehdi HarrarGK2474
97
Marouane ZilaMarouane ZilaAM,F(PT)2776
Hilal FerdaoussiHilal FerdaoussiDM,TV,AM(C)2577
5
Abdellah KhafifiAbdellah KhafifiHV(C)3179
7
Karim el AchqerKarim el AchqerHV,DM,TV,AM(P)2062
8
Mansour NachetMansour NachetAM(PT),F(PTC)2265
32
Yassine ZoubirYassine ZoubirGK2364
Serge ZezeSerge ZezeTV,AM(C)2476
33
Mehdi MchakhchekhMehdi MchakhchekhHV(C)2065
12
Hatim SiouaheHatim SiouaheGK2064
El Mehdi al HarrarEl Mehdi al HarrarGK2474